Thực đơn
Jo_Hunhyeon Danh hiệu và thách đấuJo Hunhyeon là kì thủ đứng số 1 thế giới về tổng số lượng danh hiệu (danh sách các kì thủ có số lượng danh hiệu nhiều nhất).
Danh hiệu | Năm giữ danh hiệu |
---|---|
Các giải còn tổ chức | 44 |
Wangwi | 1976 - 1979, 1981 - 1989 |
Kisung | 1990, 1992 |
Guksu | 1976 - 1985, 1988, 1991, 1992, 1998, 2000 |
KBS Baduk Wang | 1980, 1981, 1984 - 1987, 1989, 1990, 1992, 1996, 1997, 1999 |
Cúp BC Card | 1990, 1995 |
Myungin | 1977, 1979 - 1981, 1984 - 1990, 1997 |
Các giải không còn tổ chức | 98 |
Baedalwang | 1996 |
Chaegowi | 1973 - 1979, 1981 - 1988, 1992 |
Gukgi | 1975 - 1979, 1981 - 1987 |
Paewang | 1977 - 1992, 1997 - 2000 |
Taewang | 1983, 1985 - 1987, 1989, 1990, 1994, 1995 |
Cúp Baccus | 1983 - 1989, 1994 |
Daewang | 1983 - 1987, 1989, 1993 |
Cúp Paedel | 1996 |
Cúp KT | 2002 |
Kiwang | 1979 - 1982, 1984 - 1987, 1989 - 1992, 1995 |
Quốc tế | 9 |
Cúp Samsung | 2001, 2002 |
Fujitsu Cup | 1994, 2000, 2001 |
Cúp Xuân Lan | 1999 |
Cúp Ứng | 1988 |
Cúp Đông Dương | 1994, 1997 |
Tổng | 151 |
Danh hiệu | Năm mất danh hiệu |
---|---|
Các giải còn tổ chức | 30 |
Wangwi | 1990, 1992, 1994, 1997, 1998, 2001, 2003 |
Kisung | 1991, 1993 - 1996, 1998, 2003 |
Guksu | 1986, 1987, 1993 - 1996, 1999, 2001 |
KBS Baduk Wang | 1991, 1994 |
Chunwon | 1996, 2002 |
Cúp BC Card | 1991, 1992, 1994, 1996 |
Các giải không còn tổ chức | 36 |
Cúp LG Refined Oil | 1996 |
Myungin | 1973, 1978, 1983, 1991, 1998, 2000, 2003 |
Chaegowi | 1980, 1989, 1990, 1993 - 1997 |
Gukgi | 1980, 1988, 1992 |
Paewang | 1993, 2001 |
Taewang | 1988, 1997 |
Daewang | 1993, 1995, 1996 |
Cúp Paedal | 1993 - 1995, 1997, 1999 |
Kiwang | 1983, 1988, 1993 |
Baedalwang | 1996 |
Cúp SBS TV | 1994 |
Shin-Ei | 1971 |
Với các quốc gia khác | 2 |
Cúp Asian TV | 1995, 2002 |
Các giải quốc tế | 2 |
Cúp LG | 2002 |
Cúp Fujitsu | 1993 |
Tổng | 70 |
Thực đơn
Jo_Hunhyeon Danh hiệu và thách đấuLiên quan
Jo Hunhyeon Jo Jung-suk Jo Hye-joo Jo Yu-ri Jo Hyun-jae Joshua Hong Joshua Kimmich Joshua Zirkzee Jo Hyeon-woo Joshua King (cầu thủ bóng đá)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Jo_Hunhyeon http://www.chohunhyun.com/ https://id.loc.gov/authorities/names/n2001055849 https://d-nb.info/gnd/1117110982 https://nl.go.kr/authorities/resource/KAC201311322 https://isni.org/isni/0000000463650086 https://viaf.org/viaf/254743403 https://www.wikidata.org/wiki/Q484698#identifiers https://www.worldcat.org/identities/lccn-n20010558...